Phẫu thuật tim là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Phẫu thuật tim là chuyên ngành y học can thiệp bằng thủ thuật ngoại khoa để sửa chữa hoặc thay thế cấu trúc tim, van tim và mạch máu lớn nhằm cải thiện chức năng tim. Nó được áp dụng cho bệnh nhân bệnh van tim, mạch vành, tim bẩm sinh hoặc suy tim nặng, giúp duy trì oxy hóa máu và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Định nghĩa phẫu thuật tim

Phẫu thuật tim (cardiac surgery) là chuyên ngành y học can thiệp bằng phẫu thuật nhằm điều trị các bệnh lý tim mạch. Thủ thuật này bao gồm sửa chữa hoặc thay thế cấu trúc tim, van tim, mạch máu lớn và các cơ quan liên quan để cải thiện chức năng tim, duy trì oxy hóa máu và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Phẫu thuật tim được thực hiện khi các phương pháp điều trị nội khoa hoặc can thiệp tối thiểu không đủ hiệu quả. Các mục tiêu chính bao gồm giảm triệu chứng, cải thiện chức năng tim, kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Phẫu thuật tim cũng đóng vai trò quan trọng trong điều trị bệnh tim bẩm sinh, suy tim nặng và bệnh mạch vành nghiêm trọng.

Các đặc điểm quan trọng của phẫu thuật tim:

  • Can thiệp trực tiếp vào cấu trúc tim hoặc mạch máu.
  • Có thể bao gồm mở tim, thay van, bắc cầu động mạch vành hoặc ghép tim.
  • Được thực hiện trong môi trường ICU hoặc phòng mổ tim chuyên biệt.
  • Yêu cầu gây mê toàn thân và hỗ trợ tuần hoàn bằng máy tim-phổi trong nhiều trường hợp.

Lịch sử phát triển của phẫu thuật tim

Phẫu thuật tim bắt đầu phát triển mạnh từ giữa thế kỷ 20. Những thủ thuật ban đầu bao gồm vá lỗ thông tim và can thiệp vào động mạch vành. Sự xuất hiện của máy tim-phổi (heart-lung machine) đã mở ra kỷ nguyên mới cho phẫu thuật tim, cho phép phẫu thuật viên thực hiện các thủ thuật phức tạp mà không làm gián đoạn tuần hoàn toàn cơ thể.

Những tiến bộ này được củng cố bởi nghiên cứu của John Gibbon, người phát triển máy tim-phổi đầu tiên, và các bác sĩ như Michael DeBakey, Christiaan Barnard, người thực hiện ghép tim đầu tiên trên thế giới. Các kỹ thuật hiện đại như phẫu thuật tim nội soi và robot-assisted surgery tiếp tục nâng cao độ chính xác, giảm xâm lấn và thời gian hồi phục.

Các mốc quan trọng trong lịch sử:

  1. 1953: John Gibbon sử dụng máy tim-phổi đầu tiên.
  2. 1967: Christiaan Barnard thực hiện ghép tim đầu tiên trên người.
  3. 1980–1990: Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành trở thành tiêu chuẩn điều trị bệnh mạch vành nặng.
  4. 2000 trở đi: Phẫu thuật tim ít xâm lấn và robot-assisted surgery phát triển mạnh.

Chỉ định phẫu thuật tim

Phẫu thuật tim được chỉ định khi bệnh nhân gặp các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng mà các biện pháp điều trị khác không đủ hiệu quả. Các chỉ định phổ biến bao gồm:

  • Bệnh van tim: hẹp hoặc hở van tim nặng.
  • Bệnh động mạch vành: tắc nghẽn nghiêm trọng cần bắc cầu (CABG).
  • Bệnh tim bẩm sinh: dị tật tim từ khi sinh.
  • Suy tim nặng: cần thay van, tái tạo cấu trúc hoặc ghép tim.
  • Nhịp tim bất thường nặng: cần can thiệp ngoại khoa.
  • Bệnh lý động mạch chủ: phình động mạch chủ, dissecting aorta.

Quyết định phẫu thuật dựa trên đánh giá toàn diện bao gồm hình ảnh học, xét nghiệm máu, tình trạng lâm sàng và nguy cơ phẫu thuật. Bác sĩ sẽ cân nhắc tuổi, bệnh lý nền, mức độ tổn thương tim và khả năng hồi phục trước khi đề xuất phẫu thuật. Bệnh nhân cũng được tư vấn về các phương pháp thay thế hoặc kết hợp điều trị nội khoa.

Bảng tóm tắt các chỉ định và mục tiêu:

Chỉ định Mục tiêu phẫu thuật
Bệnh van tim nặng Thay van hoặc sửa van để cải thiện lưu lượng máu và chức năng tim
Bệnh mạch vành Bắc cầu động mạch vành để giảm thiếu máu cơ tim và đau ngực
Bệnh tim bẩm sinh Sửa dị tật tim để cải thiện tuần hoàn và oxy hóa máu
Suy tim nặng Tái tạo cấu trúc tim, thay van hoặc ghép tim để cải thiện chức năng
Bệnh lý động mạch chủ Sửa hoặc thay đoạn động mạch để ngăn ngừa vỡ hoặc dissecting aorta

Phân loại phẫu thuật tim

Phẫu thuật tim được phân loại dựa trên mục tiêu điều trị và kỹ thuật thực hiện. Các loại chính bao gồm:

  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG – Coronary Artery Bypass Grafting)
  • Thay van tim (Valve replacement) và sửa van tim (Valve repair)
  • Phẫu thuật tim bẩm sinh (Congenital heart surgery)
  • Ghép tim (Heart transplantation)
  • Phẫu thuật tim ít xâm lấn, nội soi và robot-assisted surgery

Mỗi loại phẫu thuật có kỹ thuật riêng, yêu cầu thiết bị và đội ngũ chuyên môn đặc biệt. Lựa chọn kỹ thuật phụ thuộc vào tuổi bệnh nhân, mức độ tổn thương tim, bệnh lý phối hợp và khả năng hồi phục sau phẫu thuật. Bảng so sánh các loại phẫu thuật tim:

Loại phẫu thuật Ứng dụng Lợi ích
CABG Tắc nghẽn động mạch vành nặng Cải thiện lưu lượng máu, giảm đau ngực, giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim
Thay/Sửa van Hẹp hoặc hở van tim Cải thiện chức năng tim và oxy hóa máu
Ghép tim Suy tim giai đoạn cuối Khôi phục chức năng tim hoàn toàn, kéo dài tuổi thọ
Nội soi/Robot Van tim, bắc cầu ít xâm lấn Giảm đau, rút ngắn thời gian hồi phục, tăng chính xác

Chuẩn bị trước phẫu thuật

Chuẩn bị trước phẫu thuật tim là bước quan trọng để giảm nguy cơ biến chứng và tối ưu kết quả. Bệnh nhân cần được đánh giá tổng thể bao gồm xét nghiệm máu, điện tâm đồ, siêu âm tim, X-quang ngực, CT hoặc MRI để xác định cấu trúc tim, mạch máu và mức độ tổn thương. Tình trạng bệnh lý nền, huyết áp, chức năng thận, gan và phổi cũng được đánh giá kỹ lưỡng.

Tư vấn bệnh nhân về nguy cơ phẫu thuật và các phương pháp điều trị thay thế là bước quan trọng. Người bệnh phải ngừng một số thuốc, nhịn ăn và tuân thủ hướng dẫn tiền phẫu. Chuẩn bị tâm lý và giáo dục bệnh nhân về quy trình phẫu thuật giúp giảm lo lắng và tăng khả năng hợp tác trong quá trình hồi phục.

Danh sách các bước chuẩn bị tiền phẫu:

  • Đánh giá lâm sàng và xét nghiệm toàn diện
  • Hình ảnh học chi tiết tim và mạch máu
  • Kiểm tra chức năng các cơ quan phối hợp
  • Tư vấn, chuẩn bị tâm lý và giáo dục bệnh nhân
  • Ngừng hoặc điều chỉnh thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ

Kỹ thuật và quy trình phẫu thuật

Phẫu thuật tim có thể thực hiện trên tim đang tuần hoàn (off-pump) hoặc sử dụng máy tim-phổi (on-pump) để duy trì tuần hoàn và oxy hóa máu khi tim tạm ngừng. Quy trình bao gồm gây mê toàn thân, mở ngực bằng đường giữa xương ức, kiểm soát tuần hoàn bằng máy tim-phổi nếu cần, can thiệp vào tim hoặc mạch máu và đóng ngực sau khi hoàn tất.

Các kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn như nội soi hoặc robot-assisted surgery cho phép thực hiện thủ thuật mà không mở toàn bộ lồng ngực, giảm đau, giảm mất máu và rút ngắn thời gian hồi phục. Máy móc và thiết bị hỗ trợ bao gồm máy tim-phổi, máy gây mê, hệ thống giám sát liên tục và dụng cụ phẫu thuật tinh vi.

Bảng tóm tắt quy trình phẫu thuật tim:

Bước Thao tác Thiết bị/Phương pháp
Gây mê Ngừng ý thức, kiểm soát hô hấp và huyết áp Máy gây mê, monitor đa thông số
Mở ngực Mở đường giữa xương ức hoặc nội soi Dao mổ, dụng cụ nội soi, robot-assisted system
Can thiệp tim/mạch Bắc cầu, thay/sửa van, ghép tim Máy tim-phổi, dụng cụ phẫu thuật chuyên dụng
Đóng ngực Khâu xương ức và mô mềm, đặt ống dẫn lưu Dao khâu, ống dẫn lưu

Theo dõi và chăm sóc hậu phẫu

Sau phẫu thuật tim, bệnh nhân được chuyển đến ICU để theo dõi sát. Các thông số quan trọng bao gồm huyết áp, nhịp tim, oxy máu, dịch lưu và dấu hiệu nhiễm trùng. Quản lý đau, phục hồi vận động, dinh dưỡng và sử dụng thuốc chống đông là phần quan trọng của chăm sóc hậu phẫu.

Các mục tiêu chăm sóc hậu phẫu:

  • Ổn định huyết động và oxy hóa máu
  • Phòng ngừa biến chứng nhiễm trùng và huyết khối
  • Hỗ trợ hô hấp và chức năng tim
  • Hướng dẫn phục hồi vận động và chế độ dinh dưỡng
  • Theo dõi lâu dài bằng siêu âm tim, xét nghiệm và đánh giá chất lượng cuộc sống

Biến chứng và nguy cơ

Phẫu thuật tim tiềm ẩn nhiều biến chứng như nhiễm trùng, chảy máu, nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp tim, tai biến thần kinh và suy tim. Nguy cơ phụ thuộc vào tuổi bệnh nhân, bệnh lý nền, mức độ nặng của bệnh tim và kinh nghiệm phẫu thuật viên. Quản lý kịp thời và chăm sóc hậu phẫu chuẩn giúp giảm tỷ lệ tử vong và tăng hiệu quả hồi phục.

Bảng tóm tắt biến chứng chính:

Biến chứng Mức độ nguy cơ Biện pháp phòng ngừa
Nhiễm trùng vết mổ Trung bình Vệ sinh, kháng sinh dự phòng, chăm sóc vết thương
Chảy máu sau mổ Trung bình đến cao Kiểm soát huyết áp, theo dõi máu và truyền máu khi cần
Nhồi máu cơ tim Cao Đánh giá nguy cơ trước mổ, thuốc chống đông, theo dõi tim mạch
Rối loạn nhịp tim Trung bình Điện tâm đồ liên tục, thuốc điều chỉnh nhịp tim

Các xu hướng và công nghệ mới

Phẫu thuật tim hiện đại tích hợp công nghệ robot-assisted surgery, minimally invasive surgery, mô hình 3D và mô phỏng máy tính. Các xu hướng này giúp giảm xâm lấn, tăng độ chính xác, rút ngắn thời gian hồi phục và giảm đau sau mổ. Nghiên cứu tim nhân tạo, ghép tế bào gốc và kỹ thuật mô phỏng tim đang mở ra hướng phát triển mới trong điều trị bệnh tim mạch.

Các công nghệ tiên tiến:

  • Robot-assisted surgery và phẫu thuật ít xâm lấn
  • Mô hình 3D và lập kế hoạch phẫu thuật cá thể hóa
  • Phân tích dữ liệu lớn để dự đoán nguy cơ và kết quả
  • Nghiên cứu tim nhân tạo và ghép tế bào gốc

Tài liệu tham khảo

  • Yancy, C. W., Jessup, M., Bozkurt, B., et al. (2017). 2017 ACC/AHA/HFSA Guideline for the Management of Heart Failure. Circulation, 136(6), e137–e161.
  • Sabiston, D. C., & Spencer, F. C. (2016). Sabiston Textbook of Surgery: The Biological Basis of Modern Surgical Practice, 20th Edition. Elsevier.
  • American Heart Association. (2022). Heart Surgery. Retrieved from heart.org
  • Mayo Clinic. (2023). Heart Surgery Procedures. Retrieved from mayoclinic.org
  • Society of Thoracic Surgeons (STS). (2022). Cardiac Surgery Data. Retrieved from sts.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phẫu thuật tim:

Kích thích tủy sống so với phẫu thuật lưng hông lặp lại cho cơn đau mạn tính: Một thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát Dịch bởi AI
Neurosurgery - Tập 56 Số 1 - Trang 98-107 - 2005
Tóm tắt MỤC TIÊU: Cơn đau rễ thần kinh kéo dài hoặc tái phát sau phẫu thuật cột sống thắt lưng cùng thường liên quan đến sự chèn ép rễ thần kinh và thường được điều trị bằng phẫu thuật lặp lại hoặc, như phương án cuối cùng, bằng kích thích tủy sống (SCS). Chúng tôi đã tiến hành m...... hiện toàn bộ
#Kích thích tủy sống #phẫu thuật lưng hông #cơn đau mạn tính #thử nghiệm ngẫu nhiên #cột sống thắt lưng cùng
Các đặc tính bảo vệ tim của Sevoflurane trong phẫu thuật động mạch vành có liên quan đến cách thức sử dụng Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 101 Số 2 - Trang 299-310 - 2004
Bối cảnh Các nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng sevoflurane có tác dụng bảo vệ tim qua cả khả năng tiền xử lý và tác động có lợi trong giai đoạn tái thông mạch. Trong các nghiên cứu lâm sàng, tác dụng bảo vệ tim của các chất dễ bay hơi dường như quan trọng hơn khi được sử dụng xuyên suốt quá trình phẫu thuật so với ...... hiện toàn bộ
#Sevoflurane #bảo vệ tim #phẫu thuật động mạch vành #máy tim phổi nhân tạo #tiền xử lý #tái thông mạch #propofol #thể tích nhát đập #troponin I #chăm sóc đặc biệt
Hiệu quả của Propofol, Desflurane và Sevoflurane đối với sự phục hồi chức năng cơ tim sau phẫu thuật động mạch vành ở bệnh nhân người lớn tuổi có nguy cơ cao Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 99 Số 2 - Trang 314-323 - 2003
Bối cảnh Nghiên cứu hiện tại đã điều tra tác động của propofol, desflurane và sevoflurane đối với sự phục hồi chức năng cơ tim ở bệnh nhân phẫu thuật động mạch vành có nguy cơ cao. Bệnh nhân có nguy cơ cao được định nghĩa là những người trên 70 tuổi có bệnh lý ba mạch vành và phân suất tống máu dưới 50%, với khả năng điều chỉnh chức năng cơ tim phụ thuộc...... hiện toàn bộ
#Propofol #Desfluran #Sevofluran #Phẫu thuật động mạch vành #Chức năng cơ tim #Bệnh nhân người lớn tuổi có nguy cơ cao #Chỉ số tim #Troponin I #Tuần hoàn phổi nhân tạo (CPB) #Dấu hiệu tổn thương cơ tim
Bệnh Viện Mount Sinai Sử Dụng Lập Trình Nguyên Hằng Để Phân Bổ Thời Gian Phẫu Thuật Dịch bởi AI
Interfaces - Tập 32 Số 2 - Trang 63-73 - 2002
Một mô hình lập trình nguyên và một heuristics sau giải pháp phân bổ thời gian phòng mổ cho năm chuyên khoa phẫu thuật tại Bệnh viện Mount Sinai ở Toronto. Bệnh viện đã sử dụng phương pháp này trong vài năm và ghi nhận được cả tiết kiệm hành chính và khả năng nhanh chóng tạo ra một lịch phẫu thuật tổng thể công bằng.
Đánh giá tình trạng hẹp động mạch chủ bằng các phép đo diện tích vena contracta qua siêu âm tim ba chiều thực thời gian Dịch bởi AI
Echocardiography - Tập 22 Số 9 - Trang 775-781 - 2005
Trong báo cáo này, chúng tôi đánh giá 56 bệnh nhân trưởng thành liên tiếp đã thực hiện siêu âm tim hai chiều (2D) chuẩn và siêu âm tim ba chiều sống (3D TTE), cũng như thông tim bên trái kèm chụp động mạch chủ (45 bệnh nhân) hoặc phẫu thuật tim (11 bệnh nhân) để đánh giá sự thiếu hụt động mạch chủ. Tương tự như phương pháp chúng tôi đã mô tả trước đó cho tình trạng thiểu năng...... hiện toàn bộ
#siêu âm tim ba chiều #tình trạng hẹp động mạch chủ #vena contracta #chụp động mạch chủ #phẫu thuật tim
Thời gian nhịn ăn trước phẫu thuật được tối ưu hóa làm giảm nồng độ cơ thể ketone và ổn định huyết áp động mạch trung bình trong quá trình gây mê cho trẻ em dưới 36 tháng tuổi: một nghiên cứu quan sát theo chiều dọc Dịch bởi AI
Paediatric Anaesthesia - Tập 26 Số 8 - Trang 838-843 - 2016
Tóm tắtThông tin nềnTrong gây mê nhi khoa, các hướng dẫn về thời gian nhịn ăn trước phẫu thuật vẫn thường bị vượt quá.Mục tiêuMục tiêu của nghiên cứu quan sát lâm sàng không can thiệp này là đánh giá tác động của quản lý nhịn ăn trước phẫu thuật được tối ưu hóa (... hiện toàn bộ
Loạn nhịp tim ở bệnh nhân mắc bệnh tim bẩm sinh Dịch bởi AI
Cardiac Electrophysiology Review - Tập 6 - Trang 422-430 - 2002
Kết quả phẫu thuật cải thiện cho bệnh nhân mắc bệnh tim bẩm sinh (CHD) đã tạo ra một nhóm bệnh nhân thanh thiếu niên và người trưởng thành sống sót ngày càng tăng. Các loạn nhịp tim là một di chứng phổ biến muộn của dạng bệnh tim này. Điều trị hiệu quả yêu cầu phải hiểu rõ những khiếm khuyết giải phẫu cơ bản cũng như các can thiệp phẫu thuật cụ thể. Loạn nhịp nhĩ tái nhập (IART) là loạn nhịp tim p...... hiện toàn bộ
#bệnh tim bẩm sinh #loạn nhịp tim #IART #đốt sóng radio #phẫu thuật Fontan #khử rung tim cấy ghép #phẫu thuật mê thất
Đạt được hiệu quả epinephrine tối ưu trong phẫu thuật tay tỉnh táo bằng cách sử dụng gây tê tại chỗ mà không cần sử dụng băng garo Dịch bởi AI
HAND - Tập 10 Số 4 - Trang 613-615 - 2015
Thông tin nền Theo kinh nghiệm của chúng tôi, đối với tất cả các ca phẫu thuật ở tay, hiệu quả epinephrine tối ưu từ gây tê tại chỗ—giúp tối đa hóa sự co mạch và quan sát—được đạt được bằng cách chờ đợi lâu hơn nhiều so với thời gian 7 phút được nhắc đến trong tài liệu.Phương pháp Trong nghiên...... hiện toàn bộ
Giám sát căng thẳng oxy hóa và chuyển hóa trong phẫu thuật tim thông qua các biomarker trong hơi thở: một nghiên cứu quan sát Dịch bởi AI
Journal of Cardiothoracic Surgery - - 2007
Tóm tắt Trang bìa Các biomarker bay hơi trong hơi thở cung cấp một cách quan sát không xâm lấn các quá trình sinh lý và bệnh lý trong cơ thể. Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của phẫu thuật tim với tuần hoàn ngoài cơ thể (ECC) đến hồ sơ biomarker trong hơi thở. Chú ý đặc biệt được dành cho c...... hiện toàn bộ
#Biomarker hơi thở #căng thẳng oxy hóa #phẫu thuật tim #tuần hoàn ngoài cơ thể #nghiên cứu quan sát
Emboli và Kết Quả Tâm Thần Sau Khi Thực Hiện Bypass Tim Phổi Dịch bởi AI
Echocardiography - Tập 13 Số 5 - Trang 555-558 - 1996
Sự suy giảm nghiêm trọng trong tỷ lệ tử vong liên quan đến phẫu thuật tim đã dẫn đến việc thực hiện hơn 330.000 ca phẫu thuật liên quan đến tuần hoàn tim phổi (CPB) mỗi năm tại Hoa Kỳ. Mặc dù số lượng bệnh nhân tử vong do phẫu thuật tim là rất ít, nhưng hơn hai phần ba bệnh nhân có biểu hiện rối loạn chức năng tâm lý cấp tính sau phẫu thuật. Các cơ chế tiềm ẩn góp phần vào các khiếm khuyết...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật tim #tuần hoàn tim phổi #chứng rối loạn tâm thần #tắc nghẽn #tưới máu não
Tổng số: 465   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10